Có 2 kết quả:
卖破绽 mài pò zhàn ㄇㄞˋ ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ • 賣破綻 mài pò zhàn ㄇㄞˋ ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feign an opening in order to hoodwink the opponent (in a fight, combat etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feign an opening in order to hoodwink the opponent (in a fight, combat etc)
Bình luận 0