Có 2 kết quả:

卖破绽 mài pò zhàn ㄇㄞˋ ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ賣破綻 mài pò zhàn ㄇㄞˋ ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to feign an opening in order to hoodwink the opponent (in a fight, combat etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to feign an opening in order to hoodwink the opponent (in a fight, combat etc)

Bình luận 0